🌟 발사되다 (發射 되다)

Động từ  

1. 활, 총, 대포, 로켓이나 전파, 음파 등이 쏘아지다.

1. ĐƯỢC BẮN, ĐƯỢC PHÓNG RA: Cung tên, súng, đại bác, tên lửa... được bắn ra hoặc sóng điện hoặc sóng âm... được phát ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공포탄이 발사되다.
    Horror bullets are fired.
  • 로켓이 발사되다.
    A rocket is launched.
  • 미사일이 발사되다.
    Missile fired.
  • 음파가 발사되다.
    Sound waves are fired.
  • 전파가 발사되다.
    Radio waves are fired.
  • 총이 발사되다.
    Gun fired.
  • 포탄이 발사되다.
    A shell is fired.
  • 화살이 발사되다.
    Arrows are fired.
  • 적 기지에서 여러 발의 포탄이 발사되어 아군 기지로 떨어졌다.
    Multiple shells fired from the enemy base and fell to our base.
  • 인공위성에서 발사된 전파는 각 지방의 방송국 안테나로 수신된다.
    Radio waves fired from satellites are received by local station antennas.
  • 오늘 발사대에 올라 발사 준비를 마친 로켓은 내일 오후쯤 발사될 예정이다.
    The rocket, which got on the launch pad today and is ready for launch, is scheduled to be launched sometime tomorrow afternoon.
  • 성 위에서는 화살이 빗발치듯이 발사되어 병사들이 더 이상 진격할 수 없었다.
    Above the castle, arrows were fired in torrents, so that the soldiers could no longer advance.
  • 로켓이 발사된 시각이 정확히 언제죠?
    When exactly is the time the rocket was launched?
    열 시 십일 분입니다.
    It's ten to one.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발사되다 (발싸되다) 발사되다 (발싸뒈다)
📚 Từ phái sinh: 발사(發射): 활, 총, 대포, 로켓이나 전파, 음파 등을 쏘는 것.

🗣️ 발사되다 (發射 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Lịch sử (92)