🌟 발상지 (發祥地)

Danh từ  

1. 역사적으로 의미를 지니는 일이 처음 나타나거나 시작되는 곳.

1. NƠI HÌNH THÀNH, CÁI NÔI: Nơi bắt đầu hoặc xuất hiện sớm nhất việc mang ý nghĩa lịch sử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문명의 발상지.
    The birthplace of civilization.
  • 문화의 발상지.
    The birthplace of culture.
  • 민주주의의 발상지.
    The birthplace of democracy.
  • 올림픽의 발상지.
    The birthplace of the olympics.
  • 인류의 발상지.
    The birthplace of mankind.
  • 종교의 발상지.
    The birthplace of religion.
  • 혁명의 발상지.
    The birthplace of the revolution.
  • 영국은 의회 민주주의의 발상지라고 할 수 있다.
    Britain is the birthplace of parliamentary democracy.
  • 인류 문명의 발상지는 교통이 편리하고 물이 많은 강 주변에 형성된다.
    The birthplace of human civilization is formed around rivers with convenient transportation and plenty of water.
  • 여름 방학 때 우리는 유럽 문화의 발상지인 그리스 일대를 여행하기로 했다.
    During the summer vacation we decided to travel around greece, the birthplace of european culture.
Từ đồng nghĩa 발원지(發源地): 흐르는 물이 처음 시작된 곳., 사상이나 사회 현상 등이 처음 생기거나…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발상지 (발쌍지)


🗣️ 발상지 (發祥地) @ Giải nghĩa

🗣️ 발상지 (發祥地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97)