🌟 발상지 (發祥地)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발상지 (
발쌍지
)
🗣️ 발상지 (發祥地) @ Giải nghĩa
- 이집트 (Egypt) : 아프리카 동북부에 있는 나라. 인류 문명의 발상지 가운데 하나로 주요 생산물로는 석유, 목화, 쌀 등이 있다. 주요 언어는 아랍어이고 수도는 카이로이다.
🗣️ 발상지 (發祥地) @ Ví dụ cụ thể
- 고대 문명의 발상지. [고대 문명 (古代文明)]
- 고대 문명 발상지 중 한 곳을 꼭 가 보고 싶었거든요. [고대 문명 (古代文明)]
🌷 ㅂㅅㅈ: Initial sound 발상지
-
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẢO THỦ: Muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BẢO THỦ: Việc muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
봉사자
)
: 자신의 이익을 생각하지 않고 남을 위하여 애써 일하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH NGUYỆN VIÊN: Người bỏ công làm việc vì người khác và không nghĩ đến lợi ích bản thân. -
ㅂㅅㅈ (
발신자
)
: 우편이나 전기 신호 등을 보내는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GỬI: Người gửi điện tín hay thư từ.
• Sở thích (103) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)