🌟 발성 (發聲)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발성 (
발썽
)
📚 Từ phái sinh: • 발성되다(發聲되다): 목으로 소리가 나다. • 발성하다(發聲하다): 목으로 소리를 내다.
🗣️ 발성 (發聲) @ Ví dụ cụ thể
- 동물의 발성 기관. [발성 기관 (發聲器官)]
- 발성 기관의 모양. [발성 기관 (發聲器官)]
- 발성 기관의 움직임. [발성 기관 (發聲器官)]
- 발성 기관이 형성되다. [발성 기관 (發聲器官)]
- 발성 기관을 다치다. [발성 기관 (發聲器官)]
- 사람의 발성 기관은 원래부터 말소리를 내기 위한 곳은 아니었다. [발성 기관 (發聲器官)]
- 저음 발성. [저음 (低音)]
- 발성 훈련을 얼마나 혹독하게 했던지 입술이 부르터서 피가 났다. [혹독하다 (酷毒하다)]
- 리듬, 발성 등 음악의 기본적인 요소를 알아야 잘 부를 수 있어요. [리듬 (rhythm)]
- 아나운서들은 소리를 길게 뽑아내며 발성 연습을 한다. [뽑아내다]
- 매미는 배에 관악기 구조와 비슷한 발성 기관이 있는 수컷만 운다. [매미]
- 선생님, 언제까지 발성 연습만 해야 되는 거죠? [훈련시키다 (訓鍊/訓練시키다)]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 발성
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Hẹn (4)