🌟 발성 (發聲)

Danh từ  

1. 목으로 소리를 냄. 또는 그렇게 해서 내는 소리.

1. SỰ PHÁT RA ÂM THANH, ÂM THANH: Việc phát ra âm thanh qua cổ. Hay âm thanh được phát ra khi làm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발성 방법.
    Vocalization method.
  • 발성이 뛰어나다.
    Excellent vocalization.
  • 발성이 좋다.
    Good vocalization.
  • 발성을 연습하다.
    Practice vocalization.
  • 발성을 하다.
    Make a voice.
  • 발성을 훈련하다.
    Train one's vocalization.
  • 우리는 합창 대회를 앞두고 발성 연습을 집중적으로 했다.
    We concentrated our vocal exercises ahead of the choir competition.
  • 그는 고음뿐만 아니라 저음 발성도 좋아 합창단에서 여러 파트를 맡고 있다.
    He has a good low-pitched voice as well as a high-pitched voice, so he plays several parts in the choir.
  • 승규는 사람들 앞에서 낮고 굵은 발성으로 어제 배운 가곡을 멋있게 불렀다.
    Seung-gyu sang the song he learned yesterday with a low, thick voice in front of people.
  • 저 배우는 다른 배우들에 비해 목소리가 좋고 억양이 품위가 있어.
    That actor has a good voice and a good accent compared to other actors.
    맞아. 발성을 하는 법이 다른 배우들과 다른 것 같아.
    That's right. i think vocalization is different from other actors.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발성 (발썽)
📚 Từ phái sinh: 발성되다(發聲되다): 목으로 소리가 나다. 발성하다(發聲하다): 목으로 소리를 내다.

🗣️ 발성 (發聲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Hẹn (4)