🌟 문화비 (文化費)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문화비 (
문화비
)
🌷 ㅁㅎㅂ: Initial sound 문화비
-
ㅁㅎㅂ (
문화비
)
: 국가 예산에서 문화나 예술의 발전을 위해 필요로 하는 비용.
Danh từ
🌏 NGÂN SÁCH VĂN HÓA: Chi phí cần thiết để phát triển văn hóa hay nghệ thuật trong ngân sách quốc gia. -
ㅁㅎㅂ (
문화부
)
: 신문사나 방송국 등에서 문화, 예술과 관련된 기사를 다루는 부서.
Danh từ
🌏 BAN VĂN HÓA: Bộ phận đảm trách những bài viết liên quan đến văn hóa, nghệ thuật trong một tòa báo hay đài truyền hình. -
ㅁㅎㅂ (
만화방
)
: 돈을 받고 만화책을 빌려주거나 그 자리에서 읽을 수 있도록 해 놓은 곳.
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG CHO THUÊ TRUYỆN TRANH: Nơi được mở ra để nhận tiền và cho mượn truyện tranh hoặc có thể đọc truyện tranh tại chỗ.
• Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86)