🌟 문화비 (文化費)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문화비 (
문화비
)
🌷 ㅁㅎㅂ: Initial sound 문화비
-
ㅁㅎㅂ (
문화비
)
: 국가 예산에서 문화나 예술의 발전을 위해 필요로 하는 비용.
Danh từ
🌏 NGÂN SÁCH VĂN HÓA: Chi phí cần thiết để phát triển văn hóa hay nghệ thuật trong ngân sách quốc gia. -
ㅁㅎㅂ (
문화부
)
: 신문사나 방송국 등에서 문화, 예술과 관련된 기사를 다루는 부서.
Danh từ
🌏 BAN VĂN HÓA: Bộ phận đảm trách những bài viết liên quan đến văn hóa, nghệ thuật trong một tòa báo hay đài truyền hình. -
ㅁㅎㅂ (
만화방
)
: 돈을 받고 만화책을 빌려주거나 그 자리에서 읽을 수 있도록 해 놓은 곳.
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG CHO THUÊ TRUYỆN TRANH: Nơi được mở ra để nhận tiền và cho mượn truyện tranh hoặc có thể đọc truyện tranh tại chỗ.
• Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98)