🌟 문무 (文武)

Danh từ  

1. 문관과 무관.

1. VĂN VÕ: Quan văn và quan võ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문무 관리.
    Munmu administration.
  • 문부 양반.
    Mr. moon.
  • 문무의 구분.
    Distinguish between literary and martial arts.
  • 문무의 대립.
    The confrontation between munmu and munmu.
  • 문무의 차별.
    Discrimination between literary and martial arts.
  • 왕의 행차에 문무 관리들이 말을 타고 뒤따랐다.
    On the king's journey, civil and military officials followed in horseback.
  • 문무의 구분은 조선 시대에 과제 제도가 정비되면서부터 분명해졌다.
    The distinction between civil and military affairs became clear when the task system was reorganized during the joseon dynasty.
  • 우리나라는 몸을 쓰는 일을 경시하는 경향이 있는 것 같아.
    I think our country tends to belittle the use of our bodies.
    맞아, 옛날에도 문무 차별이 심해서 무인들을 경시하였잖아.
    Right, there was a lot of discrimination in culture and dance in the past, so we belittled the fighters.

2. 문관의 학식과 무관의 무예.

2. VĂN VÕ: Học thức của quan văn và võ nghệ của quan võ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문무를 갖추다.
    To equip oneself with literature.
  • 문무를 겸비하다.
    Combine literary and martial arts.
  • 문무에 능하다.
    Proficient in literary and martial arts.
  • 왕은 용모가 수려하고 문무에 능한 신하들을 아꼈다.
    The king cared for his servants, who were handsome and skilled in literary and martial arts.
  • 책을 좋아하고 무술 연마에 열심이던 소년은 문무를 갖춘 인재로 성장하였다.
    The boy, who loved books and was eager to play martial arts, grew into a man of literary and martial arts.
  • 신임 장교는 폭넓은 전투 경험과 합리적인 사고로 문무를 겸비했다는 평가를 받는다.
    The new officer is credited with his extensive combat experience and knowledge combined with reasonable thinking.
  • 왕은 공부만 하는 게 아니라 무예도 익혀야 했다며?
    I heard the king had to learn martial arts, not just studying.
    그럼, 조선 시대의 왕은 모든 백성의 스승으로서 문무를 고루 갖추어야 했어.
    Then, the king of the joseon dynasty had to have a balanced literary and martial arts as a teacher of all the people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문무 (문무)

🗣️ 문무 (文武) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52)