🌟 문설주 (門 설 柱)

Danh từ  

1. 문짝을 달고 지탱할 수 있도록 문의 양쪽에 세운 기둥.

1. TRỤ CỬA: Trụ hai bên cửa để chống đỡ cửa và có thể gắn cánh cửa vào được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문설주를 붙잡다.
    Hold moon sul-ju.
  • 문설주를 설치하다.
    Install the doorpost.
  • 문설주를 세우다.
    Set up a doorpost.
  • 문설주에 기대다.
    Lean on the doorpost.
  • 노인은 문설주에 등을 기댄 채 꾸벅꾸벅 졸고 있었다.
    The old man was dozing off, leaning against the doorpost.
  • 지수는 현기증을 느껴 문설주를 잡고 자신의 몸을 지탱했다.
    Jisoo felt dizzy and held up her body by the doorpost.
  • 옛날에는 먹으로 산수화를 그려 문설주 위에 붙이기도 하였다.
    In the old days, landscape paintings were painted with ink and attached to the gatepost.
  • 아기는 문지방까지 기어가 문설주를 잡고 일어서려고 안간힘을 썼다.
    The baby struggled to get up by crawling to the threshold.
Từ đồng nghĩa 문기둥(門기둥): 문을 끼워 달기 위해 문의 양쪽에 세운 기둥.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문설주 (문설쭈)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Xem phim (105) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208)