🌟 문설주 (門 설 柱)

Danh từ  

1. 문짝을 달고 지탱할 수 있도록 문의 양쪽에 세운 기둥.

1. TRỤ CỬA: Trụ hai bên cửa để chống đỡ cửa và có thể gắn cánh cửa vào được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문설주를 붙잡다.
    Hold moon sul-ju.
  • Google translate 문설주를 설치하다.
    Install the doorpost.
  • Google translate 문설주를 세우다.
    Set up a doorpost.
  • Google translate 문설주에 기대다.
    Lean on the doorpost.
  • Google translate 노인은 문설주에 등을 기댄 채 꾸벅꾸벅 졸고 있었다.
    The old man was dozing off, leaning against the doorpost.
  • Google translate 지수는 현기증을 느껴 문설주를 잡고 자신의 몸을 지탱했다.
    Jisoo felt dizzy and held up her body by the doorpost.
  • Google translate 옛날에는 먹으로 산수화를 그려 문설주 위에 붙이기도 하였다.
    In the old days, landscape paintings were painted with ink and attached to the gatepost.
  • Google translate 아기는 문지방까지 기어가 문설주를 잡고 일어서려고 안간힘을 썼다.
    The baby struggled to get up by crawling to the threshold.
Từ đồng nghĩa 문기둥(門기둥): 문을 끼워 달기 위해 문의 양쪽에 세운 기둥.

문설주: doorpost,もんちゅう・もんばしら【門柱】,munseolju, jambage,munseolju, jamba, poste de puerta, pilar de puerta,عضادة الباب,хаалганы хатавч,trụ cửa,มุนซ็อลจู,tiang pagar, tonggak pintu, tonggak gerbang,мунсольччу,门柱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문설주 (문설쭈)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138)