🌟 뭉게뭉게
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뭉게뭉게 (
뭉게뭉게
)
🗣️ 뭉게뭉게 @ Ví dụ cụ thể
- 하늘에는 솜사탕 같은 구름이 뭉게뭉게 피어올랐다. [솜사탕 (솜沙糖▽)]
- '빙글빙글'이랑 '뭉게뭉게'가 있어요. [의태어 (擬態語)]
- 저 멀리 산꼭대기에 구름이 뭉게뭉게 어려 있다. [어리다]
🌷 ㅁㄱㅁㄱ: Initial sound 뭉게뭉게
-
ㅁㄱㅁㄱ (
뭉게뭉게
)
: 구름이나 연기가 잇달아 나오며 덩어리를 이루는 모양.
Phó từ
🌏 CUỒN CUỘN, DÀY ĐẶC: Hình ảnh mây hoặc khói nối tiếp ùa ra tạo thành từng đám. -
ㅁㄱㅁㄱ (
몽글몽글
)
: 덩이진 물건이 부드럽고 말랑말랑한 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHUN NHŨN, MỘT CÁCH MỀM MỀM: Cảm giác vật đóng thành tảng mềm mại và dẻo dẻo. -
ㅁㄱㅁㄱ (
뭉글뭉글
)
: 덩이진 물건이 물렁물렁하고 매우 미끄러운 느낌.
Phó từ
🌏 KẾT ĐÔNG (THẠCH): Cảm giác mà vật đóng tảng mềm nhũn và rất trơn. -
ㅁㄱㅁㄱ (
마구마구
)
: 계속해서 매우 심하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỒN DẬP, MỘT CÁCH DỮ DỘI: Liên tiếp một cách rất nghiêm trọng.
• Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86)