🌟
발언권
(發言權)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
발언권
(바런꿘
)
🗣️
발언권
(發言權)
@ Ví dụ cụ thể
-
저마다 발언권 없이 사견을 말하는 사람들로 인해 토론장은 순식간에 아수라장이 되었다.
🌷
발언권
-
: 어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분.
🌏 BẦU KHÔNG KHÍ: Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó.
-
: 미처 생각할 틈도 없이 짧은 순간.
🌏 TRONG TÍCH TẮC, TRONG PHÚT CHỐC: Khoảnh khắc ngắn đến nỗi không có thời gian kịp suy nghĩ.
-
: 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌.
🌏 CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.