🌟 발언권 (發言權)

Danh từ  

1. 회의에서 의견을 말할 수 있는 권리.

1. QUYỀN PHÁT NGÔN, QUYỀN PHÁT BIỂU: Quyền có thể nói ra ý kiến tại cuộc họp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발언권이 없다.
    No voice.
  • 발언권이 있다.
    Have a say.
  • 발언권을 가지다.
    Have a voice.
  • 발언권을 부여하다.
    Grants voice.
  • 발언권을 얻다.
    Get a say.
  • 발언권을 주다.
    Give a voice.
  • 발언권을 청하다.
    Solicit a voice.
  • 발언권을 행사하다.
    Use one's voice.
  • 인간은 누구나 자신의 의견을 표출할 수 있는 발언권을 가지고 있다.
    Every man has a voice to express his opinion.
  • 의견을 제시하려는 사람은 손을 들어 의장에게 발언권을 얻어야 한다.
    He who intends to present his opinion shall raise his hand and obtain a voice from the speaker.
  • 이번 안건에 대한 제의가 있습니다.
    I have an offer on this agenda.
    네, 발언권을 드릴 테니 말씀하십시오.
    Yes, i'll give you a say.

2. 의견을 말하는 것에 대한 권위나 영향력.

2. QUYỀN PHÁT NGÔN: Quyền uy hay sức ảnh hưởng đối với việc nói ra ý kiến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발언권이 강하다.
    Strong voice.
  • 발언권이 세다.
    You have a strong say.
  • 발언권이 커지다.
    Become more talkative.
  • 발언권을 강화하다.
    Strengthen one's voice.
  • 발언권을 높이다.
    Increase the voice.
  • 이번 국제회의에서 중국의 발언권이 예전보다 더 커졌다.
    China's voice at this international conference is greater than before.
  • 우리 기업은 최고 경영자보다 재정 총괄자의 발언권이 더 크다.
    Our company has a greater say in the financial director than the chief executive.
  • 정부는 전 세계에 대한 국제적 발언권을 높이려는 노력을 해야 한다.
    The government should make efforts to increase its international voice over the world.
  • 미국에서는 가정에서 여성의 발언권이 강하대.
    In the united states, women have a strong voice in their homes.
    맞아. 그래서 남편과 동등하게 가정을 돌본다더군.
    That's right. so she takes care of her husband equally.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발언권 (바런꿘)

🗣️ 발언권 (發言權) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97)