🌟 발언권 (發言權)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발언권 (
바런꿘
)
🗣️ 발언권 (發言權) @ Ví dụ cụ thể
- 저마다 발언권 없이 사견을 말하는 사람들로 인해 토론장은 순식간에 아수라장이 되었다. [사견 (私見)]
🌷 ㅂㅇㄱ: Initial sound 발언권
-
ㅂㅇㄱ (
분위기
)
: 어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẦU KHÔNG KHÍ: Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó. -
ㅂㅇㄱ (
별안간
)
: 미처 생각할 틈도 없이 짧은 순간.
☆
Danh từ
🌏 TRONG TÍCH TẮC, TRONG PHÚT CHỐC: Khoảnh khắc ngắn đến nỗi không có thời gian kịp suy nghĩ. -
ㅂㅇㄱ (
불안감
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.
• Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52)