🌟 반민족 (反民族)

Danh từ  

1. 자기 민족을 거스르거나 저버림.

1. SỰ PHẢN DÂN TỘC, SỰ CHỐNG ĐỐI DÂN TỘC: Đối kháng hay từ bỏ dân tộc mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반민족 세력.
    Anti-ethnic forces.
  • 반민족 작가.
    Anti-ethnic writers.
  • 반민족 친일파.
    Anti-ethnic pro-japanese group.
  • 반민족 행동.
    Anti-ethnic behavior.
  • 반민족 행위자.
    An anti-ethnic actor.
  • 역사 위원회는 식민지 시기에 반민족 행위를 한 친일파 명단을 공개하기로 결정했다.
    The history committee decided to make public the list of pro-japanese group anti-ethnic activities during the colonial period.
  • 반민족 역사가 중 일부가 식민지 시기의 역사를 왜곡하여 기술했다는 주장이 제기되었다.
    It was alleged that some of the anti-ethnic historians distorted the history of the colonial period.
  • 이 소설이 반민족 문학이라면서?
    I heard this novel is anti-ethnic literature.
    응. 일제 강점기에 친일파 작가가 쓴 소설이야.
    Yes. it's a novel written by pro-japanese group writer during the japanese colonial period.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반민족 (반ː민족) 반민족이 (반ː민조기) 반민족도 (반ː민족또) 반민족만 (반ː민종만)
📚 Từ phái sinh: 반민족적(反民族的): 자기 민족을 거스르거나 저버리는. 반민족적(反民族的): 자기 민족을 거스르거나 저버리는 것.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53)