🌟 박빙 (薄氷)

Danh từ  

1. 얇게 살짝 언 얼음.

1. LỚP BĂNG MỎNG: Băng khẽ đông một lớp mỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 박빙 위.
    On a tightrope.
  • 박빙이 깔리다.
    Climbing.
  • 박빙이 끼다.
    Close.
  • 박빙이 얼다.
    The ice freezes.
  • 박빙을 밟다.
    Step on a tightrope.
  • 날씨가 갑자기 추워지자 강에 박빙이 살짝 얼었다.
    When the weather suddenly got cold, the river froze slightly.
  • 식혜를 추운 바깥에 놓아두었더니 안에 박빙이 생겼다.
    Sikhye was left outside in the cold, and there was ice in it.
  • 호수가 얼었는데 위에서 스케이트 탈까?
    The lake's frozen. shall we skate on it?
    박빙이라 위험해서 안 돼.
    It's too close to call. it's too dangerous.
Từ đồng nghĩa 살얼음: 얇게 살짝 언 얼음.

2. (비유적으로) 아주 작은 차이.

2. MONG MANH, SÍT SAO: (cách nói ẩn dụ) Sự khác biệt rất ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 박빙의 상황.
    A close-knit situation.
  • 박빙의 승부.
    A close match.
  • 박빙의 우세.
    The dominance of close quarters.
  • 박빙의 우위.
    A close advantage.
  • 박빙의 차이.
    Difference of closeness.
  • 두 축구 팀은 박빙의 승부를 펼쳐 일 대 영으로 경기를 마쳤다.
    The two football teams played a neck-and-neck race to finish the game one-to-one.
  • 김 후보는 이 후보와 박빙의 차이로 아슬아슬하게 선거에 당선되었다.
    Kim narrowly won the election by a narrow margin with lee.
  • 내가 이겼어!
    I won!
    흥, 일 점 차이인 박빙의 우위일 뿐이야.
    Hung, it's just one point difference, a close advantage.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 박빙 (박삥)

📚 Annotation: 주로 '박빙의'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81)