🌟 민족의상 (民族衣裳)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 민족의상 (
민조긔상
) • 민족의상 (민조기상
)
🌷 ㅁㅈㅇㅅ: Initial sound 민족의상
-
ㅁㅈㅇㅅ (
민족의식
)
: 자기 민족에 대한 소속감과 중요성을 깨닫고 민족의 단결과 발전을 이루려는 의지나 감정.
Danh từ
🌏 Ý THỨC DÂN TỘC, TINH THẦN DÂN TỘC: Tình cảm hay ý chí mong muốn đạt được sự phát triển và đoàn kết của dân tộc do cảm nhận được tầm quan trọng và lòng tự hào về dân tộc mình. -
ㅁㅈㅇㅅ (
민족의상
)
: 한 민족이 옛날에 입었거나 대대로 입어 온 전통 의상.
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC DÂN TỘC, TRANG PHỤC TRUYỀN THỐNG: Trang phục mà một dân tộc đã mặc vào thời xưa hay mặc từ đời này sang đời khác. -
ㅁㅈㅇㅅ (
문제의식
)
: 어떤 일에 대해 문제를 제기하고 그 문제를 해결하려는 자세.
Danh từ
🌏 Ý THỨC ĐẶT VẤN ĐỀ: Việc đưa ra một vấn đề về một việc gì đó và có ý định giải quyết vấn đề đó.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197)