🌟 민족의상 (民族衣裳)

Danh từ  

1. 한 민족이 옛날에 입었거나 대대로 입어 온 전통 의상.

1. TRANG PHỤC DÂN TỘC, TRANG PHỤC TRUYỀN THỐNG: Trang phục mà một dân tộc đã mặc vào thời xưa hay mặc từ đời này sang đời khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민족의상을 구하다.
    Seek the national image.
  • 민족의상을 복원하다.
    Restore the national image.
  • 민족의상을 입다.
    Be clothed in the national costume.
  • 한국의 국민들 중에는 아직까지도 명절이 되면 민족의상인 한복을 갖추어 입는 사람이 많다.
    Many koreans still wear hanbok, a national costume, on national holidays.
  • 어제 의상 박물관에 견학을 갔다가 우리나라 조상들이 예전에 입었던 민족의상을 구경했다.
    I went on a tour of the costume museum yesterday and saw the national costumes worn by our ancestors.
  • 너희 학교에는 다양한 나라에서 유학을 온 외국인 학생들이 참 많은 것 같아.
    I think there are so many foreign students in your school who came to study from various countries.
    맞아. 그래서 학교 축제 때 유학생들끼리 모여서 각자 전통 민족의상을 입고 전통 음식을 나누어 먹는 행사를 하기도 해.
    That's right. so, during the school festival, students gather together to share traditional national costumes and share traditional food.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민족의상 (민조긔상) 민족의상 (민조기상)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197)