🌟 민족의상 (民族衣裳)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 민족의상 (
민조긔상
) • 민족의상 (민조기상
)
🌷 ㅁㅈㅇㅅ: Initial sound 민족의상
-
ㅁㅈㅇㅅ (
민족의식
)
: 자기 민족에 대한 소속감과 중요성을 깨닫고 민족의 단결과 발전을 이루려는 의지나 감정.
Danh từ
🌏 Ý THỨC DÂN TỘC, TINH THẦN DÂN TỘC: Tình cảm hay ý chí mong muốn đạt được sự phát triển và đoàn kết của dân tộc do cảm nhận được tầm quan trọng và lòng tự hào về dân tộc mình. -
ㅁㅈㅇㅅ (
민족의상
)
: 한 민족이 옛날에 입었거나 대대로 입어 온 전통 의상.
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC DÂN TỘC, TRANG PHỤC TRUYỀN THỐNG: Trang phục mà một dân tộc đã mặc vào thời xưa hay mặc từ đời này sang đời khác. -
ㅁㅈㅇㅅ (
문제의식
)
: 어떤 일에 대해 문제를 제기하고 그 문제를 해결하려는 자세.
Danh từ
🌏 Ý THỨC ĐẶT VẤN ĐỀ: Việc đưa ra một vấn đề về một việc gì đó và có ý định giải quyết vấn đề đó.
• Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191)