🌟 민주적 (民主的)

  Định từ  

1. 집단이나 단체에 속한 모든 사람이 평등한 권리와 자유를 지니는.

1. MANG TÍNH DÂN CHỦ: Mọi người thuộc tập thể hay đoàn thể có tự do và quyền lợi bình đẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민주적 방식.
    The democratic way.
  • 민주적 운영.
    Democratic management.
  • 민주적 의사소통.
    Democratic communication.
  • 민주적 절차.
    Democratic procedure.
  • 민주적 합의.
    A democratic agreement.
  • 토론과 투표는 민주적 의사 결정 방식의 일종이다.
    Discussions and votes are a kind of democratic decision-making style.
  • 어떤 정책이라도 민주적 합의를 거치지 않았다면 받아들이기가 어렵다.
    It's hard to accept any policy if it hasn't gone through democratic consensus.
  • 지역 개발과 관련하여 주민들 간의 분쟁이 많다면서요?
    I heard there are many conflicts among the residents regarding the development of the area.
    네, 이와 관련하여 정부가 민주적 해결 방안을 모색하고 있습니다.
    Yes, the government is looking for a democratic solution in this regard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민주적 (민주적)
📚 Từ phái sinh: 민주(民主): 주권이 국민에게 있음., 주권이 국민에게 있고 국민을 위한 정치를 지향하는…
📚 thể loại: Tình hình chính trị và an ninh   Chính trị  


🗣️ 민주적 (民主的) @ Giải nghĩa

🗣️ 민주적 (民主的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124)