🌟 몰아넣다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰아넣다 (
모라너타
) • 몰아넣어 (모라너어
) • 몰아넣으니 (모라너으니
) • 몰아넣는 (모라넌는
) • 몰아넣습니다 (모라너씀니다
)
🗣️ 몰아넣다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅇㄴㄷ: Initial sound 몰아넣다
-
ㅁㅇㄴㄷ (
몰아내다
)
: 강제로 밖으로 나가게 하거나 다른 곳으로 쫓아내다.
☆
Động từ
🌏 ĐUỔI RA, XUA ĐUỔI: Cưỡng chế bắt đi ra ngoài hoặc đuổi ra chỗ khác. -
ㅁㅇㄴㄷ (
몰아넣다
)
: 몰아서 강제로 안으로 들어가게 하다.
☆
Động từ
🌏 DỒN, LÙA: Dẫn và làm cho đi vào trong một cách cưỡng chế. -
ㅁㅇㄴㄷ (
물어내다
)
: 남에게 준 피해를 돈으로 갚아 주거나 본래의 상태로 해 주다.
Động từ
🌏 BỒI THƯỜNG, BỒI HOÀN, HOÀN TRẢ: Trả tiền cho thiệt hại đã gây ra cho người khác hoặc trả về trạng thái ban đầu. -
ㅁㅇㄴㄷ (
말(이) 나다
)
: 남이 모르고 있는 사실이나 비밀이 알려지다.
🌏 BÀN TÁN: Bí mật hay sự thật mà người khác không biết bị lộ. -
ㅁㅇㄴㄷ (
모양내다
)
: 보기 좋게 꾸미다.
Động từ
🌏 LÀM DÁNG, SỬA SANG: Tô điểm cho dễ nhìn. -
ㅁㅇㄴㄷ (
맥(을) 놓다
)
: 긴장이 풀려 멍하게 되다.
🌏 THƯ GIÃN, GIẢI TỎA ĐẦU ÓC: Căng thẳng được giải tỏa và trở nên trống rỗng. -
ㅁㅇㄴㄷ (
맡아 놓다
)
: 혼자 계속해서 책임을 지다.
🌏 CHỊU TRÁCH NHIỆM: Liên tục chịu trách nhiệm một mình. -
ㅁㅇㄴㄷ (
몸(이) 나다
)
: 살이 쪄서 뚱뚱해지다.
🌏 NỞ NGƯỜI: Lên cân nên béo ra. -
ㅁㅇㄴㄷ (
묻어나다
)
: 어떤 물건에 칠하거나 바른 물질이 다른 것에 닿았을 때 옮아서 묻다.
Động từ
🌏 VẤY RA, DÂY RA: Chất được quết lên hay bôi lên đồ vật nào đó, khi chạm vào vật khác thì bám sang và dính vào. -
ㅁㅇㄴㄷ (
말을 놓다
)
: 반말로 이야기하다.
🌏 NÓI TRỐNG KHÔNG, NÓI TRỔNG, NÓI TRỎNG: Nói chuyện trống không. -
ㅁㅇㄴㄷ (
밀어내다
)
: 강제로 자리나 직위에서 물러나게 하다.
Động từ
🌏 CÁCH CHỨC, ĐUỔI VIỆC: Cưỡng chế cho rời khỏi vị trí hay chức vụ.
• Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)