🌟 몰아닥치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰아닥치다 (
모라닥치다
) • 몰아닥치어 (모라닥치어
모라닥치여
) 몰아닥쳐 (모라닥처
) • 몰아닥치니 (모라닥치니
)
🌷 ㅁㅇㄷㅊㄷ: Initial sound 몰아닥치다
-
ㅁㅇㄷㅊㄷ (
밀어닥치다
)
: 여럿이 한꺼번에 마구 오다.
Động từ
🌏 ÀO TỚI, ẬP ĐẾN: Nhiều đối tượng ào đến một lượt. -
ㅁㅇㄷㅊㄷ (
몰아닥치다
)
: 사람들이 한꺼번에 갑자기 어떤 장소에 오다.
Động từ
🌏 ĐỔ XÔ, DỒN VỀ: Nhiều người đột ngột đến địa điểm nào đó cùng một lượt.
• Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)