🌟 몰아닥치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰아닥치다 (
모라닥치다
) • 몰아닥치어 (모라닥치어
모라닥치여
) 몰아닥쳐 (모라닥처
) • 몰아닥치니 (모라닥치니
)
🌷 ㅁㅇㄷㅊㄷ: Initial sound 몰아닥치다
-
ㅁㅇㄷㅊㄷ (
밀어닥치다
)
: 여럿이 한꺼번에 마구 오다.
Động từ
🌏 ÀO TỚI, ẬP ĐẾN: Nhiều đối tượng ào đến một lượt. -
ㅁㅇㄷㅊㄷ (
몰아닥치다
)
: 사람들이 한꺼번에 갑자기 어떤 장소에 오다.
Động từ
🌏 ĐỔ XÔ, DỒN VỀ: Nhiều người đột ngột đến địa điểm nào đó cùng một lượt.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10)