🌟 반환 (返還)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반환 (
반ː환
)
📚 Từ phái sinh: • 반환되다(返還되다): 차지가 되었거나 빌려 온 것이 다시 돌아가다. • 반환하다(返還하다): 차지했거나 빌린 것을 다시 돌려주다., 왔던 길을 다시 돌아가다.
🗣️ 반환 (返還) @ Ví dụ cụ thể
- 소유물 반환. [소유물 (所有物)]
- 반환점을 돌다. [돌다]
- 마라톤 선수들이 이제 막 반환 지점을 돌아 달려간다. [돌다]
- 보석금 반환. [보석금 (保釋金)]
🌷 ㅂㅎ: Initial sound 반환
-
ㅂㅎ (
번호
)
: 차례를 나타내거나 서로 다른 것과 구별하기 위해 붙이는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỐ: Số được gắn cho một vật để phân biệt với những cái khác nhau hay để thể hiện thứ tự. -
ㅂㅎ (
방학
)
: 학교에서 한 학기가 끝나고 정해진 기간 동안 수업을 쉬는 것. 또는 그 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HÈ, KỲ NGHỈ: Việc nghỉ học trong một khoảng thời gian theo quy định sau khi kết thúc một học kỳ ở trường. Hay khoảng thời gian đó. -
ㅂㅎ (
방향
)
: 어떤 지점이나 방위를 향하는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG HƯỚNG: Phía hướng về điểm hay phương nào đó. -
ㅂㅎ (
변화
)
: 무엇의 모양이나 상태, 성질 등이 달라짐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIẾN HÓA, SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ THAY ĐỔI: Việc những cái như hình dạng hay trạng thái, tính chất của cái gì trở nên đổi khác. -
ㅂㅎ (
보호
)
: 위험하거나 곤란하지 않게 지키고 보살핌.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO VỆ, BẢO HỘ: Chăm nom và giữ cẩn thận để không phải chịu khó khăn hay nguy hiểm. -
ㅂㅎ (
방해
)
: 일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢN TRỞ: Sự can thiệp và ngăn cản để công việc không được suôn sẻ. -
ㅂㅎ (
보험
)
: 미래의 재해나 질병 등에 대하여 금전적 보상을 받기 위해 정해진 기간 동안 일정한 돈을 납부해 적립해 두는 제도.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO HIỂM: Chế độ đóng một khoản tiền nhất định trong một thời gian nhất định để được bồi thường tiền cho bệnh tật hay tai nạn trong tương lai. -
ㅂㅎ (
발행
)
: 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT HÀNH: Việc in ấn và đưa ra sách hay báo... -
ㅂㅎ (
비행
)
: 하늘을 날아가거나 날아다님.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BAY: Việc bay đi hay bay lượn trên bầu trời. -
ㅂㅎ (
불행
)
: 행복하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HẠNH: Sự không hạnh phúc.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91)