🌟 방한 (訪韓)

Danh từ  

1. 한국을 방문함.

1. VIỆC THĂM HÀN QUỐC, CHUYẾN THĂM HÀN QUỐC: Việc thăm viếng Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방한 계획.
    Plans to visit korea.
  • 방한 공연.
    A performance in korea.
  • 방한 소식.
    News of his visit to korea.
  • 방한 일정.
    Visiting schedule.
  • 방한을 하다.
    Visit korea.
  • 영국 여왕의 방한을 환영하는 인파들이 공항에 몰려들었다.
    Crowds gathered at the airport welcoming the queen of england's visit.
  • 미국 대통령은 국무총리를 만나 면담하는 것으로 방한 일정을 시작했다.
    The u.s. president began his visit to seoul by meeting with the prime minister.
  • 갑작스럽게 한국에 방문하시게 된 이유가 있습니까?
    Is there a reason why you suddenly visited korea?
    일본에 일정이 있어 왔다가 한국 팬들에게도 인사를 드리려고 방한을 결정했습니다.
    I had a schedule in japan and decided to visit korea to greet korean fans.
Từ đồng nghĩa 내한(來韓): 외국인이 한국에 옴.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방한 (방한)
📚 Từ phái sinh: 방한하다(訪韓하다): 한국을 방문하다.

🗣️ 방한 (訪韓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)