🌟 방한 (訪韓)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방한 (
방한
)
📚 Từ phái sinh: • 방한하다(訪韓하다): 한국을 방문하다.
🗣️ 방한 (訪韓) @ Ví dụ cụ thể
- 너구리 털은 따뜻해서 방한 효과가 좋은 것으로 알려져 있다. [너구리]
🌷 ㅂㅎ: Initial sound 방한
-
ㅂㅎ (
번호
)
: 차례를 나타내거나 서로 다른 것과 구별하기 위해 붙이는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỐ: Số được gắn cho một vật để phân biệt với những cái khác nhau hay để thể hiện thứ tự. -
ㅂㅎ (
방학
)
: 학교에서 한 학기가 끝나고 정해진 기간 동안 수업을 쉬는 것. 또는 그 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HÈ, KỲ NGHỈ: Việc nghỉ học trong một khoảng thời gian theo quy định sau khi kết thúc một học kỳ ở trường. Hay khoảng thời gian đó. -
ㅂㅎ (
방향
)
: 어떤 지점이나 방위를 향하는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG HƯỚNG: Phía hướng về điểm hay phương nào đó. -
ㅂㅎ (
변화
)
: 무엇의 모양이나 상태, 성질 등이 달라짐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIẾN HÓA, SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ THAY ĐỔI: Việc những cái như hình dạng hay trạng thái, tính chất của cái gì trở nên đổi khác. -
ㅂㅎ (
보호
)
: 위험하거나 곤란하지 않게 지키고 보살핌.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO VỆ, BẢO HỘ: Chăm nom và giữ cẩn thận để không phải chịu khó khăn hay nguy hiểm. -
ㅂㅎ (
방해
)
: 일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢN TRỞ: Sự can thiệp và ngăn cản để công việc không được suôn sẻ. -
ㅂㅎ (
보험
)
: 미래의 재해나 질병 등에 대하여 금전적 보상을 받기 위해 정해진 기간 동안 일정한 돈을 납부해 적립해 두는 제도.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO HIỂM: Chế độ đóng một khoản tiền nhất định trong một thời gian nhất định để được bồi thường tiền cho bệnh tật hay tai nạn trong tương lai. -
ㅂㅎ (
발행
)
: 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT HÀNH: Việc in ấn và đưa ra sách hay báo... -
ㅂㅎ (
비행
)
: 하늘을 날아가거나 날아다님.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BAY: Việc bay đi hay bay lượn trên bầu trời. -
ㅂㅎ (
불행
)
: 행복하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HẠNH: Sự không hạnh phúc.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)