🌟 방한 (訪韓)

Danh từ  

1. 한국을 방문함.

1. VIỆC THĂM HÀN QUỐC, CHUYẾN THĂM HÀN QUỐC: Việc thăm viếng Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방한 계획.
    Plans to visit korea.
  • Google translate 방한 공연.
    A performance in korea.
  • Google translate 방한 소식.
    News of his visit to korea.
  • Google translate 방한 일정.
    Visiting schedule.
  • Google translate 방한을 하다.
    Visit korea.
  • Google translate 영국 여왕의 방한을 환영하는 인파들이 공항에 몰려들었다.
    Crowds gathered at the airport welcoming the queen of england's visit.
  • Google translate 미국 대통령은 국무총리를 만나 면담하는 것으로 방한 일정을 시작했다.
    The u.s. president began his visit to seoul by meeting with the prime minister.
  • Google translate 갑작스럽게 한국에 방문하시게 된 이유가 있습니까?
    Is there a reason why you suddenly visited korea?
    Google translate 일본에 일정이 있어 왔다가 한국 팬들에게도 인사를 드리려고 방한을 결정했습니다.
    I had a schedule in japan and decided to visit korea to greet korean fans.
Từ đồng nghĩa 내한(來韓): 외국인이 한국에 옴.

방한: visit to Korea,ほうかん【訪韓】,visite en Corée,,زيارة كوريا,БНСУ-д зочлох явдал, Солонгост айлчлах айлчлал,việc thăm Hàn Quốc, chuyến thăm Hàn Quốc,การมาเยือนประเทศเกาหลีใต้,berkunjung ke Korea, kunjungan ke Korea, datang ke korea,визит в Южную Корею,访韩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방한 (방한)
📚 Từ phái sinh: 방한하다(訪韓하다): 한국을 방문하다.

🗣️ 방한 (訪韓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52)