🌟 방화 (防火)

Danh từ  

1. 불이 나는 것을 미리 막음.

1. SỰ PHÒNG CHÁY, VIỆC PHÒNG CHÁY: Sự ngăn chặn hỏa hoạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방화 대비.
    Fire preparedness.
  • 방화 대책.
    Fire prevention measures.
  • 방화 시설.
    Fire prevention facilities.
  • 방화 장비.
    Fire-fighting equipment.
  • 방화 점검.
    Fire check.
  • 이번 화재를 계기로 목조 문화재에 대한 방화 대책 강구가 시급해졌다.
    Due to this fire, it is urgent to strengthen fire prevention measures against wooden cultural properties.
  • 이 사격장의 경우 방음 시설은 잘 갖춰져 있지만 방화 시설은 미흡하다.
    In the case of this shooting range, soundproofing facilities are well equipped, but fire prevention facilities are insufficient.
  • 이 건물에는 방화 장비가 제대로 갖춰져 있지 않아 화재가 발생할 경우 대규모 피해가 우려된다.
    This building is not properly equipped with fire prevention equipment, which could cause massive damage in the event of a fire.
  • 건물에 화재가 발생했는데 순식간에 불길이 진압돼서 인명 피해가 발생하지 않았대요.
    There was a fire in the building, and the fire was put out in a flash, and no casualties were reported.
    건물 내에 방화 시설이 잘 갖춰져 있었나 보군요.
    The building must have been well equipped with fire protection.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방화 (방화)
📚 Từ phái sinh: 방화하다: 불이 나는 것을 미리 막다., 꽃답고 환하게 빛나다., 일부러 불을 지르다.,…

🗣️ 방화 (防火) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20)