🌟 밤바다

Danh từ  

1. 밤의 바다.

1. BIỂN ĐÊM: Biển về đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어두운 밤바다.
    A dark night sea.
  • 캄캄한 밤바다.
    Dark night sea.
  • 밤바다의 바람.
    The wind of the night sea.
  • 밤바다에 가다.
    Go to the sea at night.
  • 나는 달이 뜬 밤에 혼자 밤바다를 구경했다.
    I watched the night sea alone on the moon night.
  • 밤바다 위에 밤낚시를 하는 어선들의 불빛이 가물가물하다.
    The lights of fishing boats at night are dimmed on the night sea.
  • 밤바다 구경 갈래?
    Want to see the night sea?
    좋지! 달빛이 비추는 바다는 정말 아름답겠다.
    Good! the sea in the moonlight must be very beautiful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤바다 (밤빠다)

🗣️ 밤바다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67)