🌟 밤알

Danh từ  

1. 밤 하나하나의 알.

1. HẠT DẺ: Từng hạt của quả hạt dẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동그란 밤알.
    Round chestnut eggs.
  • 밤알이 떨어지다.
    The chestnuts fall off.
  • 밤알이 여물다.
    The chestnuts are tender.
  • 밤알을 까먹다.
    Forget the chestnuts.
  • 밤알을 줍다.
    Pick up chestnuts.
  • 유민은 떨어진 밤송이에서 잘 익은 밤알 두 개를 꺼냈다.
    Yu-min took out two ripe chestnut eggs from the fallen chestnut.
  • 군밤 장수는 불 위에 올려놓은 밤알들을 뒤적거리고 있었다.
    The roasted chestnut seller was rummaging through the chestnut eggs he had placed on the fire.
  • 밤알이 참 탐스럽게 여물었네.
    The chestnuts are so appetizing.
    쪄서 먹으면 맛있겠다.
    It would be delicious if it was steamed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤알 (바ː말)


🗣️ 밤알 @ Giải nghĩa

🗣️ 밤알 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121)