🌟 밤이슬

Danh từ  

1. 밤사이에 내리는 이슬.

1. SƯƠNG ĐÊM: Sương rơi vào ban đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밤이슬이 내리다.
    The night dew falls.
  • 밤이슬이 맺히다.
    Night dew.
  • 밤이슬을 맞다.
    Meet the night dew.
  • 밤이슬을 머금다.
    Hold the night dew.
  • 밤이슬에 젖다.
    Drenched in night dew.
  • 풀밭에 내린 밤이슬이 달빛에 반짝이고 있었다.
    The night dew on the grass was shining in the moonlight.
  • 늦은 밤까지 일을 한 민준은 밤이슬을 맞으며 집에 왔다.
    Minjun, who had worked late into the night, came home with the night dew.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤이슬 (밤니슬) 밤이슬 (바미슬)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Xin lỗi (7)