🌟 밤이슬

Danh từ  

1. 밤사이에 내리는 이슬.

1. SƯƠNG ĐÊM: Sương rơi vào ban đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밤이슬이 내리다.
    The night dew falls.
  • Google translate 밤이슬이 맺히다.
    Night dew.
  • Google translate 밤이슬을 맞다.
    Meet the night dew.
  • Google translate 밤이슬을 머금다.
    Hold the night dew.
  • Google translate 밤이슬에 젖다.
    Drenched in night dew.
  • Google translate 풀밭에 내린 밤이슬이 달빛에 반짝이고 있었다.
    The night dew on the grass was shining in the moonlight.
  • Google translate 늦은 밤까지 일을 한 민준은 밤이슬을 맞으며 집에 왔다.
    Minjun, who had worked late into the night, came home with the night dew.

밤이슬: night dew,よつゆ【夜露】,rosée nocturne,rocío nocturno,نداى ليلي,шөнийн шүүдэр,sương đêm,น้ำค้างกลางคืน,embun malam,ночная роса,夜露,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤이슬 (밤니슬) 밤이슬 (바미슬)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)