🌟 발휘 (發揮)

  Danh từ  

1. 재능이나 실력 등을 잘 나타냄.

1. SỰ PHÁT HUY: Sự biểu lộ tốt những cái như tài năng, thực lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 능력 발휘.
    Showing ability.
  • 리더십 발휘.
    Show leadership.
  • 솜씨 발휘.
    A display of dexterity.
  • 수완 발휘.
    Show your ability.
  • 실력 발휘.
    Show your ability.
  • 애국심 발휘.
    Showing patriotism.
  • 영향력 발휘.
    Influence.
  • 발휘가 되다.
    Exercise.
  • 발휘를 하다.
    Exercise.
  • 김 부장은 뛰어난 업무 능력 발휘로 상사와 부하 직원의 신임을 얻고 있다.
    Kim is gaining the trust of his boss and subordinates for his excellent work performance.
  • 지수의 탁월한 창의력 발휘는 사물에 대한 끝없는 관심과 호기심에서 비롯되었다.
    The index's excellent display of creativity stems from its endless interest in things and curiosity.
  • 시험은 잘 봤니?
    How was your test?
    너무 긴장해서 실력 발휘를 잘 못한 것 같아요.
    I'm so nervous that i don't think i'm doing well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발휘 (발휘)
📚 Từ phái sinh: 발휘되다(發揮되다): 재능이나 실력 등이 잘 나타나다. 발휘하다(發揮하다): 재능이나 실력 등을 잘 나타내다.
📚 thể loại: Năng lực  

🗣️ 발휘 (發揮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)