🌟 밝은색 (밝은 色)

Danh từ  

1. 밝고 선명한 색.

1. MÀU SÁNG: Màu sáng và rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밝은색 계열.
    Bright series.
  • 밝은색 옷.
    Bright clothes.
  • 밝은색으로 꾸미다.
    Decorate with bright colors.
  • 밝은색으로 염색하다.
    Dye it bright.
  • 엄마는 나이가 든 이후로 젊어 보인다면서 밝은색 옷만 입으신다.
    My mom only wears bright clothes, saying she looks young after getting older.
  • 비가 오는 날에는 밝은색 옷을 입는 것이 눈에 잘 띄어 안전하다.
    It is safe to wear bright clothes on rainy days.
  • 어두운 색은 무겁게 느껴는 반면, 명도가 높은 밝은색은 가볍게 느껴진다.
    Dark colors feel heavy, while bright colors with high luminance feel light.
  • 무슨 색을 좋아하세요?
    What color do you like?
    흰색, 노란색, 연두색, 분홍색 같은 밝은색은 다 좋아해요.
    I like bright colors like white, yellow, light green, and pink.
Từ tham khảo 어두운색(어두운色): 어둡고 선명한 정도가 낮은 색.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밝은색 (발근색) 밝은색이 (발근새기) 밝은색도 (발근색또) 밝은색만 (발근생만)

🗣️ 밝은색 (밝은 色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)