🌟 밝은색 (밝은 色)

Danh từ  

1. 밝고 선명한 색.

1. MÀU SÁNG: Màu sáng và rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밝은색 계열.
    Bright series.
  • Google translate 밝은색 옷.
    Bright clothes.
  • Google translate 밝은색으로 꾸미다.
    Decorate with bright colors.
  • Google translate 밝은색으로 염색하다.
    Dye it bright.
  • Google translate 엄마는 나이가 든 이후로 젊어 보인다면서 밝은색 옷만 입으신다.
    My mom only wears bright clothes, saying she looks young after getting older.
  • Google translate 비가 오는 날에는 밝은색 옷을 입는 것이 눈에 잘 띄어 안전하다.
    It is safe to wear bright clothes on rainy days.
  • Google translate 어두운 색은 무겁게 느껴는 반면, 명도가 높은 밝은색은 가볍게 느껴진다.
    Dark colors feel heavy, while bright colors with high luminance feel light.
  • Google translate 무슨 색을 좋아하세요?
    What color do you like?
    Google translate 흰색, 노란색, 연두색, 분홍색 같은 밝은색은 다 좋아해요.
    I like bright colors like white, yellow, light green, and pink.
Từ tham khảo 어두운색(어두운色): 어둡고 선명한 정도가 낮은 색.

밝은색: bright color,あかるいいろ【明るい色】,couleur claire,color claro,لون فاقع,тод өнгө, гэгээлэг өнгө,màu sáng,สีสว่าง,warna cerah, warna terang,яркий цвет; яркий оттенок,亮色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밝은색 (발근색) 밝은색이 (발근새기) 밝은색도 (발근색또) 밝은색만 (발근생만)

🗣️ 밝은색 (밝은 色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)