🌟 배고픔

Danh từ  

1. 배가 고픈 느낌이나 상태.

1. SỰ ĐÓI: Trạng thái hay cảm giác đói bụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배고픔을 견디다.
    Bear hunger.
  • 배고픔을 느끼다.
    Feel hungry.
  • 배고픔을 참다.
    Bear hunger.
  • 배고픔으로 쓰러지다.
    Collapse from hunger.
  • 나는 배고픔을 참지 못하고 자정이 다 된 시간에 라면을 끓여 먹었다.
    I couldn't stand hunger and cooked ramen at midnight.
  • 전쟁 고아들은 부모를 잃은 슬픔뿐 아니라 추위와 배고픔으로 고통을 받았다.
    War orphans suffered from cold and hunger, as well as the sorrow of losing their parents.
  • 나는 많은 사람들이 가난과 배고픔, 질병으로 고통을 받고 있는 모습을 보고 봉사 활동을 시작하게 되었다.
    I began to volunteer when i saw many people suffering from poverty, hunger and disease.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배고픔 (배고픔)


🗣️ 배고픔 @ Giải nghĩa

🗣️ 배고픔 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82)