🌟 배고픔
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배고픔 (
배고픔
)
🗣️ 배고픔 @ Giải nghĩa
- 공복감 (空腹感) : 음식을 먹지 않아 뱃속이 비어 있는 것과 같은 배고픔.
- 공복 (空腹) : 배고픔.
🗣️ 배고픔 @ Ví dụ cụ thể
- 실감한 배고픔. [실감하다 (實感하다)]
- 부유하게만 살아왔던 나는 사업에 실패한 후 배고픔과 서러움을 실감했다. [실감하다 (實感하다)]
- 배고픔 같은 생리적 욕구는 인간이면 누구나 느끼게 된다. [생리적 (生理的)]
🌷 ㅂㄱㅍ: Initial sound 배고픔
-
ㅂㄱㅍ (
보급품
)
: 필요한 곳에 주어지는 물품.
Danh từ
🌏 VẬT CUNG ỨNG, HÀNG CẤP PHÁT: Vật phẩm được cấp cho nơi cần thiết. -
ㅂㄱㅍ (
배고픔
)
: 배가 고픈 느낌이나 상태.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓI: Trạng thái hay cảm giác đói bụng. -
ㅂㄱㅍ (
불공평
)
: 손해나 이익 등이 고르지 못하고 어느 한쪽으로 치우침.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT CÔNG, SỰ KHÔNG CÔNG BẰNG: Việc thiệt hại hay lợi ích v.v... không đồng đều và nghiêng về một phía nào đó. -
ㅂㄱㅍ (
복고풍
)
: 과거의 모습으로 되돌아간 제도나 사상, 풍속. 또는 그런 유행.
Danh từ
🌏 SỰ HỒI CỔ, TRÀO LƯU HỒI CỔ: Phong tục, tư tưởng, chế độ quay lại với trạng thái trong quá khứ. Hoặc trào lưu như vậy. -
ㅂㄱㅍ (
배급품
)
: 나누어 주는 물건이나 식량.
Danh từ
🌏 ĐỒ PHÂN PHÁT, ĐỒ PHÂN PHỐI: Đồ vật hay lương thực để chia cho.
• Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160)