🌟 대미 (對美)

Danh từ  

1. 미국에 대한 것. 또는 미국과 관련된 것.

1. VỚI MỸ, SANG MỸ: Việc đối với Mỹ. Hoặc việc có liên quan với Mỹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대미 관계.
    Relations with the united states.
  • 대미 무역.
    Trade with the united states.
  • 대미 수출.
    Exports to the united states.
  • 대미 외교.
    Diplomacy with the united states.
  • 대미 협력.
    Cooperation with the united states.
  • 대미 협상.
    Negotiation with the u.s.
  • 자동차 수출이 점점 줄어들어 대미 무역이 적자가 되었다.
    Auto exports have gradually decreased and trade with the united states has become a deficit.
  • 대미 관계가 지속적으로 좋은 상태를 유지하기 위해 두 국가 간의 협력이 필요하다.
    Cooperation between the two countries is needed to keep relations with the united states in good condition.
  • 정부가 대미 외교에 힘을 쏟는 이유가 뭐예요?
    Why is the government focusing on diplomacy with the united states?
    경제적, 군사적 협력을 위해서야.
    For economic and military cooperation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대미 (대ː미)

📚 Annotation: 주로 '대미 ~'로 쓴다.

🗣️ 대미 (對美) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20)