🌟 벽지 (僻地)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벽지 (
벽찌
)
🗣️ 벽지 (僻地) @ Ví dụ cụ thể
- 궁근 벽지. [궁글다]
- 벽지가 궁글어서 그렇게 보이는 거야. [궁글다]
- 누레진 벽지. [누레지다]
- 여기 벽지 한쪽이 달싹 들려 있어. [달싹]
- 벽지를 덧붙이다. [덧붙이다]
- 거실 벽지 한가운데에 화려한 색의 벽지를 덧붙여서 인테리어에 변화를 줬어. [덧붙이다]
- 벽지 여기저기에 풀이 엉겨 붙어 생긴 망울이 덕지덕지 붙어 있다. [망울]
- 벽지 무늬가 예술적이지 않습니까? [알쏭달쏭]
- 우리는 벽에 벽지 대신 페인트를 발랐다. [페인트 (paint)]
- 아이 방의 벽지 색깔은 어떤 게 좋을까요? [베이지 (beige)]
- 꽃무늬 벽지. [꽃무늬]
- 꽃을 좋아하는 어머니는 새 벽지를 온통 꽃무늬로 골라 오셨다. [꽃무늬]
🌷 ㅂㅈ: Initial sound 벽지
-
ㅂㅈ (
반지
)
: 손가락에 끼는 동그란 장신구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay. -
ㅂㅈ (
부장
)
: 기관, 조직 등에서 한 부를 책임지고 다스리는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG BỘ PHẬN, TRƯỞNG BAN: Chức vụ quản lí và chịu trách nhiệm một bộ phận trong cơ quan, tổ chức... Hoặc người ở chức vụ đó. -
ㅂㅈ (
바지
)
: 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào. -
ㅂㅈ (
부족
)
: 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU THỐN: Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết. -
ㅂㅈ (
부자
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재산이 많은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản đến mức cuộc sống dư dả.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)