🌟 벽지 (僻地)

Danh từ  

1. 도시에서 멀리 떨어져 있는 외진 곳.

1. NƠI XA XÔI HẺO LÁNH, VÙNG SÂU VÙNG XA: Nơi xa xôi nằm cách xa đô thị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벽지 근무.
    Wallpaper service.
  • Google translate 벽지 마을.
    Wallpaper town.
  • Google translate 벽지 주민.
    Wall-paper residents.
  • Google translate 벽지 학교.
    Wallpaper school.
  • Google translate 벽지로 들어가다.
    Enter the wallpaper.
  • Google translate 벽지에 내려오다.
    Come down to the wallpaper.
  • Google translate 내 고향은 버스조차 다니지 않는 벽지 마을이라 찾아가기가 매우 어렵다.
    My hometown is a wallpaper town with no buses, so it is very difficult to find.
  • Google translate 재단은 교육 환경이 열악한 벽지 초등학교에 교육 기자재를 전달하기로 결정했다.
    The foundation decided to deliver educational equipment to remote elementary schools with poor educational environment.
  • Google translate 이 사업은 도시 문명과 동떨어진 벽지 사람들에게 문화의 혜택을 주자는 목적에서 시행되었다.
    This project was implemented with the aim of giving cultural benefits to people on the wallpaper far from urban civilization.
Từ đồng nghĩa 두메: 도시에서 멀리 떨어져 개발이 되지 않고 사람이 많이 살지 않는 산골.
Từ tham khảo 외딴곳: 혼자 따로 떨어져 있는 곳.

벽지: remote area,へきち【僻地】。おくち【奥地】,lieu écarté, région reculée, coin perdu,lugar aislado, región remota, sitio alejado,منطقة نائية,хөдөө газар, зэлүүд газар,nơi xa xôi hẻo lánh, vùng sâu vùng xa,สถานที่ที่อยู่ไกลโพ้น, สถานที่ที่อยู่ห่างไกล, สถานที่ทุรกันดาร, ที่หลังเขา,area terpencil, daerah terisolasi,глушь; захолустье,穷乡僻壤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벽지 (벽찌)

🗣️ 벽지 (僻地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273)