🌟 변통 (變通)

Danh từ  

1. 상황이나 경우에 따라 일을 적절하게 잘 처리함.

1. SỰ TÙY CƠ ỨNG BIẾN: Việc xử lý tốt công việc một cách hợp lí tùy theo tình huống hay trường hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 변통이 되다.
    Be in the bowels.
  • 변통을 내다.
    Give up one's bowels.
  • 변통을 대다.
    Put on the stool.
  • 변통을 부리다.
    Disorderly.
  • 변통을 하다.
    Have a bowel movement.
  • 그는 탁월한 변통 능력으로 당 대표가 되었다.
    He became party leader with excellent dialectic ability.
  • 인간의 신경계는 새로운 상황에서 유연성과 변통 능력을 발휘한다.
    The human nervous system exerts flexibility and dialectic ability in new situations.
  • 장마 때문에 집 안에 온통 물이 찼으니 저 사람들은 당장 잘 데도 없겠어요.
    The rainy season is all over the house, so they don't have a place to sleep right now.
    피해를 입은 집들이 많으니 정부에서 임시 숙소와 같은 변통을 내겠지.
    There are many houses damaged, so the government will have the same bowel movements as temporary accommodation.

2. 필요한 돈이나 물건 등을 적절하게 돌려씀.

2. VIỆC VAY MƯỢN: Sự vay và sử dụng một cách phù hợp tiền hay đồ vật cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자금 변통.
    Money stool.
  • 변통이 되다.
    Be in the bowels.
  • 변통이 어렵다.
    Difficult bowel movements.
  • 변통을 청하다.
    Ask for a bowel movement.
  • 변통을 하다.
    Have a bowel movement.
  • 우리 회사는 자금 변통이 어려워 결국 제품 개발을 포기했다.
    Our company eventually gave up product development because it was difficult to convert funds.
  • 오랫동안 일자리를 찾지 못한 남자는 쌀이라도 변통을 하기 위해 형에게 연락을 했다.
    The man who hadn't found a job for a long time contacted his brother to make a bowel movement, even if it were rice.
  • 돈이 좀 급해서 그러는데 백만 원 정도 변통 좀 해 줄 수 있나?
    I'm in a bit of a hurry. can you give me a million won or so?
    물론이지. 친구가 어려운데 그 정도는 내가 빌려줘야지.
    Of course. my friend is having a hard time, so i should lend him that much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변통 (변ː통)
📚 Từ phái sinh: 변통하다(變通하다): 상황이나 경우에 따라 일을 적절하게 잘 처리하다., 필요한 돈이나 … 변통되다: 형편과 경우에 따라서 일이 융통성 있게 잘 처리되다., 돈이나 물건 따위가 융…

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255)