🌟 별별 (別別)

Định từ  

1. 보통과 다른 여러 가지의.

1. MỘT SỐ ~ ĐẶC BIỆT, MỘT SỐ ~ KHÁC NHAU: Thuộc nhiều cái khác với thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별별 고생.
    All sorts of hardships.
  • 별별 사람.
    All sorts of people.
  • 별별 생각.
    All sorts of thoughts.
  • 별별 소리.
    Starling sound.
  • 별별 음식.
    Star food.
  • 별별 이야기.
    All sorts of stories.
  • 별별 일.
    All sorts of things.
  • 어머니는 아들에게 별별 약을 다 먹여 봤지만 아들의 병은 낫지 않았다.
    The mother gave her son all sorts of medicines, but his illness was not cured.
  • 지수는 친구와 연락이 끊기자 무슨 일이 생긴 것은 아닌지 별별 생각이 다 들었다.
    When jisoo lost contact with her friend, she wondered if something had happened.
  • 나는 기이한 사람들이 나오는 방송을 보며 세상에는 별별 사람들이 다 있다고 생각했다.
    I thought there were all sorts of people in the world when i watched the broadcast with strange people.
  • 한 번만 부탁 좀 들어 주세요, 네?
    Could you do me a favor, please?
    아니, 내가 정말 별별 사람을 다 봤지만 댁처럼 끈질긴 사람은 처음 보네.
    No, i've seen all sorts of people, but i've never seen anyone as persistent as you.
Từ đồng nghĩa 별의별(別의別): 보통과 다른 여러 가지의.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별별 (별별)

🗣️ 별별 (別別) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17)