🌟 별당 (別堂)

Danh từ  

1. 본채의 옆이나 뒤에 따로 지은 집이나 방.

1. NHÀ NGANG, NHÀ SAU, PHÒNG PHỤ, GIAN PHỤ: Phòng hay nhà xây riêng ở phía sau hoặc bên cạnh nhà chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별당 뜰.
    The annex yard.
  • 별당 마루.
    Byeoldang floor.
  • 별당 아씨.
    Lady of the annex.
  • 별당에 거처하다.
    Residence in the annex.
  • 별당에 들다.
    Enter a detached house.
  • 별당으로 들어서다.
    Enter the annex.
  • 할머니는 손님이 오시면 별당에 묵게 하셨다.
    Grandma made me stay in the annex when guests came.
  • 어머니는 친지들이나 손님이 머무르는 별당에 아름다운 정원을 꾸미셨다.
    Mother decorated a beautiful garden in a villa where relatives or guests stayed.
  • 예전에는 딸이나 노모가 거처하는 별당에 외부인이 자유롭게 드나들 수 없도록 했다.
    In the old days, no outsiders were allowed to enter the annex where their daughter or old mother lived.
  • 여긴 누가 사용하고 있는 방 같지는 않은데 무슨 방이에요?
    I don't think this room is used by anyone. what kind of room is this?
    거긴 손님이 오면 내드리는 별당이에요.
    That's the annex i'll show you when guests come.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별당 (별땅)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76)