🌟 백로 (白鷺)

Danh từ  

1. 부리, 목, 다리가 길고 몸이 흰색인 새.

1. CÒ BẠCH, DIỆC TRẮNG: Loài chim có mỏ, cổ, và chân dài, thân màu trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백로 한 마리.
    One egret.
  • 백로 무리.
    A herd of egrets.
  • 백로 서식지.
    White roe habitat.
  • 백로가 날아가다.
    The egrets fly away.
  • 백로에게 먹이를 주다.
    Feed the egrets.
  • 강가에 백로 몇 마리가 한가로이 앉아 있었다.
    Several egrets were sitting at leisure by the river.
  • 흰 날개를 펴고 무리를 지어 나는 백로 떼가 아름다웠다.
    The swarm of egrets flying in groups with white wings was beautiful.
  • 엄마, 강가에 백로들이 있어요!
    Mom, there are egrets by the river!
    봄이 되니까 찾아온 모양이구나.
    You must be here in spring.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백로 (뱅노)

🗣️ 백로 (白鷺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)