🌟 배급품 (配給品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배급품 (
배ː급품
)
🌷 ㅂㄱㅍ: Initial sound 배급품
-
ㅂㄱㅍ (
보급품
)
: 필요한 곳에 주어지는 물품.
Danh từ
🌏 VẬT CUNG ỨNG, HÀNG CẤP PHÁT: Vật phẩm được cấp cho nơi cần thiết. -
ㅂㄱㅍ (
배고픔
)
: 배가 고픈 느낌이나 상태.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓI: Trạng thái hay cảm giác đói bụng. -
ㅂㄱㅍ (
불공평
)
: 손해나 이익 등이 고르지 못하고 어느 한쪽으로 치우침.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT CÔNG, SỰ KHÔNG CÔNG BẰNG: Việc thiệt hại hay lợi ích v.v... không đồng đều và nghiêng về một phía nào đó. -
ㅂㄱㅍ (
복고풍
)
: 과거의 모습으로 되돌아간 제도나 사상, 풍속. 또는 그런 유행.
Danh từ
🌏 SỰ HỒI CỔ, TRÀO LƯU HỒI CỔ: Phong tục, tư tưởng, chế độ quay lại với trạng thái trong quá khứ. Hoặc trào lưu như vậy. -
ㅂㄱㅍ (
배급품
)
: 나누어 주는 물건이나 식량.
Danh từ
🌏 ĐỒ PHÂN PHÁT, ĐỒ PHÂN PHỐI: Đồ vật hay lương thực để chia cho.
• Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4)