🌟 배급품 (配給品)

Danh từ  

1. 나누어 주는 물건이나 식량.

1. ĐỒ PHÂN PHÁT, ĐỒ PHÂN PHỐI: Đồ vật hay lương thực để chia cho.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가 배급품.
    State rations.
  • 배급품을 공급하다.
    Supply rations.
  • 배급품을 나누다.
    Divide the rations.
  • 배급품을 보내다.
    Send rations.
  • 배급품을 운반하다.
    Carrying rations.
  • 배급품을 전달하다.
    Deliver the rations.
  • 배급품을 주다.
    Give rations.
  • 배급품을 타다.
    Ride the rations.
  • 정부는 지진 피해를 입은 동네에 배급품을 전달했다.
    The government delivered rations to the quake-hit neighborhoods.
  • 피난민들이 받았던 식량 배급품은 쌀을 비롯하여 밀가루, 옥수수 같은 것들이었다.
    The food rations the refugees received were such as rice, flour, and corn.
  • 어렸을 적에는 아버지가 매주 관청에서 배급품을 타 오시는 게 참 부끄러웠어요.
    When i was a kid, i was very embarrassed that my father was coming from the government office every week.
    어릴 적에 집안 형편이 어려우셨군요.
    You had a hard time in your family when you were a child.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배급품 (배ː급품)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4)