🌟 배급품 (配給品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배급품 (
배ː급품
)
🌷 ㅂㄱㅍ: Initial sound 배급품
-
ㅂㄱㅍ (
보급품
)
: 필요한 곳에 주어지는 물품.
Danh từ
🌏 VẬT CUNG ỨNG, HÀNG CẤP PHÁT: Vật phẩm được cấp cho nơi cần thiết. -
ㅂㄱㅍ (
배고픔
)
: 배가 고픈 느낌이나 상태.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓI: Trạng thái hay cảm giác đói bụng. -
ㅂㄱㅍ (
불공평
)
: 손해나 이익 등이 고르지 못하고 어느 한쪽으로 치우침.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT CÔNG, SỰ KHÔNG CÔNG BẰNG: Việc thiệt hại hay lợi ích v.v... không đồng đều và nghiêng về một phía nào đó. -
ㅂㄱㅍ (
복고풍
)
: 과거의 모습으로 되돌아간 제도나 사상, 풍속. 또는 그런 유행.
Danh từ
🌏 SỰ HỒI CỔ, TRÀO LƯU HỒI CỔ: Phong tục, tư tưởng, chế độ quay lại với trạng thái trong quá khứ. Hoặc trào lưu như vậy. -
ㅂㄱㅍ (
배급품
)
: 나누어 주는 물건이나 식량.
Danh từ
🌏 ĐỒ PHÂN PHÁT, ĐỒ PHÂN PHỐI: Đồ vật hay lương thực để chia cho.
• Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208)