🌟 번뜩번뜩
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번뜩번뜩 (
번뜩뻔뜩
)
📚 Từ phái sinh: • 번뜩번뜩하다: 물체 등에 반사된 큰 빛이 자꾸 빠르게 잠깐씩 나타나다. 또는 그렇게 되게…
🌷 ㅂㄸㅂㄸ: Initial sound 번뜩번뜩
-
ㅂㄸㅂㄸ (
비뚤비뚤
)
: 곧거나 바르지 않고 이리저리 기울어지거나 구부러지는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SIÊU VẸO, MỘT CÁCH NGHIÊNG NGẢ: Hình dáng không thẳng hay ngay ngắn mà siêu vẹo hay nghiêng qua bên này bên kia. -
ㅂㄸㅂㄸ (
벌떡벌떡
)
: 여럿이 눕거나 앉아 있다가 갑자기 모두 일어나는 모양.
Phó từ
🌏 BẬT DẬY: Hình ảnh nhiều người nằm hoặc ngồi rồi đột nhiên tất cả đứng dậy. -
ㅂㄸㅂㄸ (
번뜩번뜩
)
: 물체 등에 반사된 큰 빛이 자꾸 빠르게 잠깐씩 나타나는 모양.
Phó từ
🌏 LOANG LOÁNG, LẤP LOÁNG, LẬP LÒE: Hình ảnh ánh sáng lớn bị phản xạ bởi vật thể…. thường thoáng xuất hiện nhanh.
• Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)