🌟 변태적 (變態的)

Danh từ  

1. 성에 관련된 행동이나 심리가 정상적이지 않은 것.

1. TÍNH BIẾN THÁI: Việc tâm lý hay hành động liên quan tới tình dục không bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 변태적인 성욕.
    Perverted sexual desire.
  • 변태적인 성행위.
    A perverted sexual act.
  • 변태적인 행위.
    A perverted act.
  • 변태적으로 행동하다.
    Behave perversely.
  • 한 남성이 십 대 소년을 대상으로 변태적인 행위를 한 혐의로 붙잡혔다.
    A man was arrested for perverted behavior against a teenage boy.
  • 의회는 변태적인 성행위 그림이 그려진 성인 만화에 대해 규제를 강화했다.
    Congress tightened regulations on adult cartoons with perverted sex pictures.
  • 그 남자는 다른 사람들의 성행위를 몰래 훔쳐보는 변태적인 취미를 가지고 있었다.
    The man had a perverted hobby of sneaking a peek at other people's sexual activities.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변태적 (변ː태적)
📚 Từ phái sinh: 변태(變態): 생물이 자라는 과정에서 그 모습과 기관의 기능이 많이 달라지는 것., 성에…

🗣️ 변태적 (變態的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)