🌟 법인 (法人)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 법인 (
버빈
)
🗣️ 법인 (法人) @ Giải nghĩa
🗣️ 법인 (法人) @ Ví dụ cụ thể
- 법인 주민세. [주민세 (住民稅)]
- 사단 법인. [사단 (社團)]
- 우리 모임은 얼마 전 비영리 사단 법인으로 지정되어 지정 기부금 단체로 인정을 받았다. [사단 (社團)]
- 법인 이사회. [이사회 (理事會)]
- 대학 법인 이사회는 박 교수를 새 총장으로 임명했다. [이사회 (理事會)]
- 법인 카드를 함부로 사용하고 다녔대. [횡령하다 (橫領하다)]
- 해외 법인 신설에 본사의 자금이 출자되었다. [출자되다 (出資되다)]
- 회계 법인. [회계 (會計)]
- 민준이는 회계사 자격을 얻자마자 유명한 회계 법인에 들어갔다. [회계 (會計)]
- 퇴출 대상 은행에 대해 별다른 지적 하지 않은 회계 법인들이 비난을 받고 있다. [회계 (會計)]
- 우리 회사는 주요 인사를 초청하여 합작 법인 준공식을 가졌다. [합작 (合作)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 법인
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8)