🌟 법인 (法人)

Danh từ  

1. 나라의 법에 의하여 권리나 의무를 가지는 기관이나 단체.

1. PHÁP NHÂN: Cơ quan hay tổ chức có nghĩa vụ hoặc quyền lợi theo luật của nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공공 법인.
    A public corporation.
  • 중개 법인.
    Brokerage corporation.
  • 학교 법인.
    School corporation.
  • 합작 법인.
    Joint venture.
  • 법인 이사회.
    Corporate board of directors.
  • 법인을 대표하다.
    Represent a corporation.
  • 법인을 설립하다.
    Establish a corporation.
  • 법인으로 등록하다.
    Register as a corporation.
  • 이 기업은 올해 사회 복지 법인을 세워 이익의 일부를 사회에 환원하기로 결정했다.
    This company has decided to set up a social welfare corporation this year to return some of its profits to society.
  • 정부는 제조업 분야의 법인 기업들을 상대로 세금 중 일부를 면제해 주는 혜택을 주었다.
    The government has given some of the tax exemptions to corporations in the manufacturing sector.
  • 이번 달이 세금 특별 조사 기간이래.
    This month is the tax special investigation period.
    응. 특별히 법인 단체들이 세금을 냈는지 조사한다는군.
    Yeah. they're specifically investigating corporate groups for paying taxes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법인 (버빈)


🗣️ 법인 (法人) @ Giải nghĩa

🗣️ 법인 (法人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Cảm ơn (8)