🌟 번지수 (番地數)

Danh từ  

1. 집이 있는 땅의 번지를 나타내는 숫자.

1. SỐ NHÀ: Con số thể hiện số của mảnh đất nơi có ngôi nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 번지수가 복잡하다.
    The number index is complicated.
  • 번지수가 안 맞다.
    The number doesn't match.
  • 번지수를 묻다.
    Ask the bungee.
  • 번지수를 적다.
    Write a bungee number.
  • 번지수를 확인하다.
    Check the bungee.
  • 동생이 알려 준 번지수만으로 그의 집을 찾는 것은 결코 쉽지 않았다.
    It was never easy to find his house just by the number index his brother gave him.
  • 승규는 이사한 집의 번지수를 착각해 엉뚱한 집에 가서 초인종을 눌렀다.
    Seung-gyu went to the wrong house and rang the doorbell, mistaking the number of the house where he had moved.
  • 주소의 번지수를 잘못 기입해 그동안 우편물이 이웃집으로 잘못 배달되었다.
    Wrong number of addresses, so mail has been misdelivered to the neighbor's house.
  • 손님, 거의 다 온 것 같은데 번지수 좀 확인해 주시겠어요?
    Sir, i think we're almost there. could you check the number?
    칠 번지예요. 저 앞에서 세워 주시면 되겠네요.
    Seven. you can stop over there.

2. (속된 말로) 소속.

2. ĐỊA CHỈ: (cách nói thông tục) Nơi thuộc về.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 번지수를 대다.
    Give a bungee.
  • 번지수를 물어보다.
    Ask for a bungee.
  • 다들 한 사람씩 자기 번지수를 대 봐.
    Let's all put our own bungeons one by one.
  • 저쪽에 앉아 있는 양반은 번지수가 어떻게 되시나?
    What's the number of the nobleman sitting over there?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번지수 (번지쑤)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Gọi món (132) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19)