🌟 벌컥

Phó từ  

1. 갑자기 화를 내거나 크게 소리를 지르는 모양.

1. TOÁNG, ẦM: Hình ảnh bất thình lình nổi giận hay hét to lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벌컥 고함치다.
    Shout out loud.
  • 벌컥 성내다.
    Burst into a rage.
  • 벌컥 화내다.
    Be furious.
  • 나의 말에 민준은 놀란 듯하더니 이내 벌컥 화를 냈다.
    Min-jun seemed surprised at my words, but soon became furious.
  • 떠드는 학생들 때문에 짜증이 나신 선생님은 벌컥 소리를 지르셨다.
    The teacher, annoyed by the noisy students, shouted out in a burst.
  • 내 말을 다 듣지도 않고 왜 화부터 벌컥 내?
    Why are you so angry when you don't listen to me?
    네가 잘못했으니까.
    Because you're wrong.

2. 뜻밖의 일이 갑자기 벌어져서 온통 시끄러워지거나 야단스러워지는 모양.

2. ẦM Ĩ: Hình ảnh toàn bộ trở nên ồn ào hay nhốn nháo do việc ngoài ý muốn bất ngờ xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벌컥 뒤집다.
    Flip over.
  • 벌컥 뒤집히다.
    Flip over.
  • 하루 사이 몇몇 집에 도둑이 들어서 온 동네가 벌컥 뒤집혔다.
    Some houses were robbed in a day and the whole town was turned upside down.
  • 아내는 갑자기 이혼하자는 말로 내 속을 벌컥 뒤집어 놓았다.
    My wife suddenly turned my stomach with the words of divorce.
  • 너희 회사 회장이 갑자기 물러난다면서?
    I hear the chairman of your company is suddenly stepping down.
    그 일 때문에 지금 회사가 벌컥 뒤집혔어.
    That's what turned the company upside down right now.

3. 닫혀 있던 문이나 창문을 갑자기 세게 여는 모양.

3. TOANG, TOÁC: Hình ảnh bất ngờ mở mạnh cửa hay cửa sổ đang được đóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벌컥 열다.
    Open with a snap.
  • 벌컥 열리다.
    Open wide.
  • 벌컥 열어젖히다.
    Throw open.
  • 승규는 방문을 벌컥 열고 들어왔다.
    Seung-gyu burst into the room.
  • 유민은 창문을 벌컥 열어젖혀 환기를 시켰다.
    Yumin slammed the window open to ventilate it.
  • 사람 놀라게 왜 그렇게 문을 벌컥 여니?
    Why do you open the door like that?
    죄송해요.
    I'm sorry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌컥 (벌컥)

📚 Annotation: 주로 '벌컥 뒤집다', '벌컥 뒤집히다'로 쓴다.


🗣️ 벌컥 @ Giải nghĩa

🗣️ 벌컥 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28)