🌟 열어젖히다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 열어젖히다 (
여러저치다
) • 열어젖히어 (여러저치어
여러저치여
) 열어젖혀 (여러저처
) • 열어젖히니 (여러저치니
)
🗣️ 열어젖히다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 열어젖히다
-
ㅇㅇㅈㅎㄷ (
열어젖히다
)
: 문이나 창문 등을 갑자기 활짝 열다.
Động từ
🌏 MỞ TOANG, ĐẨY TUNG: Bất ngờ mở hết cỡ cánh cửa ra vào hoặc cửa sổ v.v...
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255)