🌟 열어젖히다

Động từ  

1. 문이나 창문 등을 갑자기 활짝 열다.

1. MỞ TOANG, ĐẨY TUNG: Bất ngờ mở hết cỡ cánh cửa ra vào hoặc cửa sổ v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문을 열어젖히다.
    Push the door open.
  • Google translate 방문을 열어젖히다.
    Open the door.
  • Google translate 창문을 열어젖히다.
    Open a window.
  • Google translate 커튼을 열어젖히다.
    Open the curtain.
  • Google translate 활짝 열어젖히다.
    Open wide.
  • Google translate 엄마는 집 안의 기름 냄새를 빼기 위해 창문과 문을 활짝 열어젖히셨다.
    Mother pushed the windows and doors wide open to remove the smell of oil from the house.
  • Google translate 열어젖혀 놓은 창문으로 시원한 바람이 들어와 내 이마에 맺힌 땀을 식혀 주었다.
    A cool breeze came in through the open window and cooled the sweat on my forehead.
  • Google translate 우리는 방문을 벌컥 열어젖히고 방 안으로 쳐들어갔지만 그들은 이미 도망가고 없었다.
    We slammed the door open and stormed into the room, but they were already running away.
  • Google translate 그렇게 창문을 활짝 열어젖혀 놓고 외출해 버리면 어떡해.
    Why did you leave the window open like that?
    Google translate 미안해. 깜빡했어.
    I'm sorry. i forgot.

열어젖히다: throw open,あけはなす【開け放す】。あけはなつ【開け放つ】,ouvrir vivement,abrir de par en par,يفتح على مصراعَيْهِ,сэв хийтэл онгойлгох,mở toang, đẩy tung,เปิดกว้างอย่างเต็มที่, ผลักกว้างเต็มที่,membuka tiba-tiba,распахивать,打开,掀起,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열어젖히다 (여러저치다) 열어젖히어 (여러저치어여러저치여) 열어젖혀 (여러저처) 열어젖히니 (여러저치니)

🗣️ 열어젖히다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 열어젖히다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Gọi món (132)