🌟 열어젖히다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 열어젖히다 (
여러저치다
) • 열어젖히어 (여러저치어
여러저치여
) 열어젖혀 (여러저처
) • 열어젖히니 (여러저치니
)
🗣️ 열어젖히다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 열어젖히다
-
ㅇㅇㅈㅎㄷ (
열어젖히다
)
: 문이나 창문 등을 갑자기 활짝 열다.
Động từ
🌏 MỞ TOANG, ĐẨY TUNG: Bất ngờ mở hết cỡ cánh cửa ra vào hoặc cửa sổ v.v...
• Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Gọi món (132)