🌟 벌컥
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벌컥 (
벌컥
)📚 Annotation: 주로 '벌컥 뒤집다', '벌컥 뒤집히다'로 쓴다.
🗣️ 벌컥 @ Giải nghĩa
- 화기 (火氣) : 걸핏하면 화를 벌컥 내는 증세.
- 분연히 (憤然히) : 화를 벌컥 내며.
🗣️ 벌컥 @ Ví dụ cụ thể
- 누군가 계단을 쾅쾅거리며 뛰어올라 오는가 싶더니, 문이 벌컥 열렸다. [쾅쾅거리다]
- 네가 노크도 없이 문을 벌컥 열고 들어와서 놀랐잖아. [흠칫하다]
- 내가 방문을 벌컥 열었더니 동생이 후다닥 놀랐다. [후다닥]
- 벌컥 문을 열고 들어온 아이는 거칠게 새근대며 숨을 몰아쉬었다. [새근대다]
- 형은 잔뜩 화가 난 얼굴로 식식대며 방문을 벌컥 열고 들어왔다. [식식대다]
- 형이 문을 벌컥 열고 헐떡거리면서 뛰어 들어왔다. [헐떡거리다]
- 자고 있던 승규는 누군가 새벽 댓바람부터 방문을 벌컥 열자 깜짝 놀랐다. [댓바람]
- 우리는 방문을 벌컥 열어젖히고 방 안으로 쳐들어갔지만 그들은 이미 도망가고 없었다. [열어젖히다]
- 벌컥 열리다. [열리다]
- 민준이는 친구의 말을 예사롭게 넘기지 못하고 벌컥 화를 내고 말았다. [예사롭다 (例事롭다)]
- 공포 영화 한 편을 집중해서 보고 있는데 갑자기 동생이 방문을 벌컥 열어서 기절초풍을 할 뻔했다. [기절초풍 (氣絕초風)]
- 마루가 쿵쾅하며 울리더니 삼촌이 방문을 벌컥 열었다. [쿵쾅하다]
- 화가 난 삼촌은 벌컥 언성을 높여 따졌다. [높이다]
🌷 ㅂㅋ: Initial sound 벌컥
-
ㅂㅋ (
불쾌
)
: 어떤 일이 마음에 들지 않아 기분이 좋지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỰC MÌNH, SỰ KHÓ CHỊU: Sự không hài lòng với việc nào đó nên tâm trạng không tốt. -
ㅂㅋ (
바퀴
)
: 어떤 둘레를 원을 그리듯이 빙 도는 횟수를 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 VÒNG QUAY: Đơn vị đếm số lần quay vòng quanh của một vòng quay nào đó.như thể vẽ hình tròn -
ㅂㅋ (
바퀴
)
: 돌리거나 굴리려고 둥글게 만든 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 VÒNG QUAY, BÁNH XE: Vật được làm thành hình tròn để quay hay lăn đi. -
ㅂㅋ (
빈칸
)
: 비어 있는 칸.
☆
Danh từ
🌏 GIAN (NHÀ) TRỐNG: Gian nhà (ngăn, khoang) đang trống. -
ㅂㅋ (
부케
)
: 결혼식에서 신부가 손에 드는 작은 꽃다발.
Danh từ
🌏 BÓ HOA CƯỚI, LẴNG HOA CÔ DÂU: Bó hoa nhỏ mà cô dâu cầm trên tay trong lễ cưới. -
ㅂㅋ (
발칵
)
: 갑자기 화를 내는 모양.
Phó từ
🌏 SỪNG SỘ: Bộ dạng nổi nóng một cách bất ngờ. -
ㅂㅋ (
벌컥
)
: 갑자기 화를 내거나 크게 소리를 지르는 모양.
Phó từ
🌏 TOÁNG, ẦM: Hình ảnh bất thình lình nổi giận hay hét to lên. -
ㅂㅋ (
벙커
)
: 골프장의 코스 중에서 모래로만 되어 있는 우묵한 곳.
Danh từ
🌏 HỐ CÁT: Nơi trũng xuống chỉ có cát trong số các tua của sân gôn. -
ㅂㅋ (
비커
)
: 화학 실험을 할 때 사용하는 원통 모양의 유리그릇.
Danh từ
🌏 CỐC ĐỨNG THÀNH, CỐC BÊSE: Cốc thủy tinh hình trụ tròn dùng khi làm thí nghiệm hóa học. -
ㅂㅋ (
바퀴
)
: 작고 둥글납작하며 누런 갈색을 띠고, 음식물과 옷가지에 해를 끼치는 곤충.
Danh từ
🌏 CON GIÁN: Côn trùng có thân hình nhỏ, tròn, dẹt màu nâu vàng, gây hại cho thức ăn và quần áo.
• Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76)